You are here

TMT ST11895D( cầu to máy to)

Xe tải ben Sinotruk 9,5 tấn

Máy 118kW, cabin mới D912

KT Thùng: 4260x2240x755 mm

HOTLINE: Mr Bộ 0967 405 999

Giá đề xuất: 0vnđ

Ưu đãi khi mua xe

  •  Tặng 100% phí trước bạ trị giá 10 triệu đồng
  •  Hỗ trợ trả góp lãi suất hấp dẫn
  •  Hỗ trợ mọi thủ tục khi mua xe
  • Nhiều ưu đãi hấp dẫn khi liên hệ
  • HOTLINE: Mr Bộ 0967 405 999

Màu sắc


Thùng xe


Ngoại thất


Nội thất


Động cơ khung gầm


Tên theo đăng kiểm

TMT/ST11895D

Thiết kế thùng xe

Thùng Tự đổ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST11895D

ĐỘNG CƠ

 

Kiểu loại

YC4E160-20

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh (cm3)

4257

Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)

110x112

Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph)

118/2600

Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)

520/1400~1600

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm)

6540 x 2500 x 2760

Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm)

4260 x 2240 x 755

Khoảng cách trục (mm)

3900

Khoảng sáng gầm xe (mm)

290

Tên theo đăng kiểm

TMT/ST11895D

Thiết kế thùng xe

Thùng Tự đổ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST11895D

TRỌNG LƯỢNG

 

Khối lượng bản thân (kg)

6400

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)

9100

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)

15695

Tên theo đăng kiểm

TMT/ST11895D

Thiết kế thùng xe

Thùng Tự đổ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST11895D

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

 

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.

Ly hợp

01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê vu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG TREO

 

Treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.

Treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá.

HỆ THỐNG PHANH

Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng

LỐP XE (trước/ sau)

11.00-20/ 11.00-20

TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG

 

Tốc độ tối đa (km/h)

78

Khả năng leo dốc (%)

51,5

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)

8,14

Ước tính giá

Khu vực I:

Hà Nội và TP HCM

Khu vực II:

Bao gồm các thành phố trực thuộc trung ương, các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã

Khu vực III:

Bao gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên

Trên đây là bảng ước tính giá áp dụng đối với khách hàng Cá Nhân và không kinh doanh, bao gồm các chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả khi mua xe và đăng ký xe. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại Lý gần nhất để có Báo Giá chính xác.

Thông tin

TMT ST11895D( cầu to máy to)
0 vnđ0
0 vnđ
0 vnđ
0 vnđ
400,000 vnđ400000
0 vnđ0
7,080,000 vnđ7080000
7,480,000 vnđ
{"1":"0","2":"0","3":"0","4":"0","5":"0","6":"0"}
{"1":"2000000","2":"1000000","3":"200000"}
{"1":"2","2":"2","3":"2"}

Nhận báo giá ưu đãi về chiếc xe này

Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất