You are here

TMT DAISAKI - 2,5 tấn

Xe tải thùng máy Isuzu 2,5 tấn

Thùng lửng/Thùng kín/Mui bạt(MB)

KT Thùng(MB): 3240x1740x1840/1850 mm

HOTLINE:  Ms.Hương 0977138721

Ưu đãi khi mua xe

  •  Hỗ trợ trả góp lãi suất hấp dẫn
  •  Hỗ trợ mọi thủ tục khi mua xe
  • Nhiều khuyến mãi hấp dẫn khi liên hệ
  • HOTLINE:  Ms.Hương 0977138721

Màu sắc


Thùng xe


Ngoại thất


Nội thất


Động cơ khung gầm


Thông số kỹ thuật TMT Daisaki 2 tấn rưỡi thùng mui bạt
Tên xeTMT Daisaki 2.49 tấn thùng mui bạt
Nhãn hiệuDaisaki NH-CS/249MB
Thông số về khối lượng
Tổng tải trọng (kg)4895
Tự trọng (kg)2350
Tải trọng (kg)2490
Số người chuyên chở3
Tải trọng cầu trước, sau2000/3500
Thông số về kích thước - Công thức bánh xe
Chiều dài cơ sở (mm)2650
Kích thước tổng thể (mm)5400x1870x2770
Kích thước lòng thùng hàng (mm)3240x1740x1840/1850
Vệt bánh trước, sau1545/1375
Chiều cao sàn thùng (mm)860
Công thức bánh xe4x2
Động cơ
Kiểu loạiISUZU - JE493ZLQ4
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xy lanh …Diezel 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng làm mát , tăng áp bằng nước
Dung tích xy lanh (cc)2771
Đường kính xy lanh vs HT Piston (mm)93x102
Công suất cực đại (kW)/Tốc độ vòng quay (v/ph)80/3400
Mô men xoắn Max (M.n)/Tốc độ quay (v/ph)260/2100
Ly hợp
Kiểu loại01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực
Hộp số
Nhãn hiệu Vạn lý dương 5G32
Loại hộp sốCơ khí, số sàn, 5 số tiến , 01 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chínhih1=4.714, ih2=2.467, ih3=1.65, ih4=1.000, ih5=0.787, iR1=4.505
Tỷ số truyền cuối4.875
Hệ thống lái
Kiểu loạiLoại bánh răng - thanh răng cơ khí có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh công tácDẫn động thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
+ Cơ cấu phanh trước phanh tang tống
+ Cơ cấu phanh sau phanh tang tống
Phanh đỗTang tống dẫn động cơ khí + tác động đầu ra hộp số
Hệ thống treo
Treo trước/treo sauKiểu phụ thuộc/phụ thuộc
Lốp
Lốp xe  trục 1/2 , dự phòng6.00-14/6.00-14 , 6.00-14
Tiện nghi khác
Âm thanhAM/FM/Radio - USB
Điều hòa cabin
Nâng hạ kính cửa bằng điện

Ước tính giá

Khu vực I:

Hà Nội và TP HCM

Khu vực II:

Bao gồm các thành phố trực thuộc trung ương, các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã

Khu vực III:

Bao gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên

Trên đây là bảng ước tính giá áp dụng đối với khách hàng Cá Nhân và không kinh doanh, bao gồm các chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả khi mua xe và đăng ký xe. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại Lý gần nhất để có Báo Giá chính xác.

Thông tin

TMT DAISAKI - 2,5 tấn
0 vnđ0
0 vnđ
0 vnđ
0 vnđ
370,000 vnđ370000
0 vnđ0
3,240,000 vnđ3240000
3,610,000 vnđ
{"1":"0","2":"0","3":"0","4":"8000000","5":"15000000","6":"25000000"}
{"1":"2000000","2":"1000000","3":"200000"}
{"1":"2","2":"2","3":"2"}

Nhận báo giá ưu đãi về chiếc xe này

Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất