You are here
TMT ST8565D E4
Xe tải ben Sinotruk 6,5 tấn
Động cơ:YN33CRD1 - CNHTC
Công suất: 85Kw/3200 v/p Cỡ lốp 8.25 -20
KT Thùng: 3170 x2060 x780 mm
HOTLINE: Ms.Hương 0977138721
Incentives when buy a car
- Hỗ trợ trả góp lãi suất hấp dẫn
- Hỗ trợ mọi thủ tục khi mua xe
- Nhiều khuyến mãi hấp dẫn khi liên hệ
- HOTLINE: Ms.Hương 0977138721
Màu sắc
- Màu xanh
Thùng xe
Ngoại thất
Nội thất
Động cơ khung gầm
Tên theo đăng kiểm | TMT/ST8165D |
Thiết kế thùng xe | Thùng Tự đổ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TMT ST8165D |
ĐỘNG CƠ |
|
Kiểu loại | 4100QBZL |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh (cm3) | 3298 |
Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm) | 100x105 |
Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph) | 81/3200 |
Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph) | 285/2000~2200 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm) | 5270 x 2160 x 2510 |
Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm) | 3170 x 1960 x 795 |
Khoảng cách trục (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Khối lượng bản thân (kg) | 4210 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 6450 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) | 10855 |
Tên theo đăng kiểm | TMT/ST8165D |
Thiết kế thùng xe | Thùng Tự đổ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TMT ST8165D |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Khối lượng bản thân (kg) | 4210 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) | 6450 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) | 10855 |
Tên theo đăng kiểm | TMT/ST8165D |
Thiết kế thùng xe | Thùng Tự đổ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | TMT ST8165D |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi. |
Ly hợp | 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít ê vu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG TREO |
|
Treo trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
Treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá. |
HỆ THỐNG PHANH | Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
LỐP XE (trước/ sau) | 8.25-16/ 8.25-16 |
TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG |
|
Tốc độ tối đa (km/h) | 76 |
Khả năng leo dốc (%) | 40,9 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6,75 |
Estimated price
Ha Noi and TP HCM
Area II:Including centrally-run cities, provincial cities and towns
Area III:Includes areas other than areas I and II above
Above is an estimate of the price applicable to Personal and Non-Business customers, including fixed costs that customers are required to pay when buying a car and registering a vehicle. Please contact the nearest showroom / dealer for accurate quotes.
Information
Get a free quote on this car
Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất