You are here

TMT ST336180T

Xe thùng 4 chân Sinotruk 18T

Máy 336, cabin Hohan-A7

KT Thùng(MB): 9400x2350x790/2150 mm

HOTLINE: Mr Huy 0898896262 

Ưu đãi khi mua xe

  •  Hỗ trợ trả góp lãi suất hấp dẫn
  •  Hỗ trợ mọi thủ tục khi mua xe
  • Nhiều khuyến mãi hấp dẫn khi liên hệ
  • HOTLINE: Mr Huy 0898896262 

Màu sắc


Thùng xe


Ngoại thất


Nội thất


Động cơ khung gầm


Tên theo đăng kiểm

CNHTC TMT/ST336180T-A7

Thiết kế thùng xe

mui bạt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST336180T-A7

ĐỘNG CƠ

 

Kiểu loại

WD615.69

Loại động cơ

Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước

Dung tích xi lanh (cm3)

9726

Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm)

126x130

Công suất cực đại (kw)/ Tốc độ quay (v/ph)

247/2200

Mô men xoắn cực đại (N.m)/ Tốc độ quay (v/ph)

1350/1100 ÷ 1600

KÍCH THƯỚC

 

Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) (mm)

12190 x 2500 x 3925

Kích thước lọt lòng thùng xe (dài x rộng x cao) (mm)

9400 x 2350 x 790/2150

Khoảng cách trục (mm)

1950 + 5060 + 1390

Khoảng sáng gầm xe (mm)

290

Tên theo đăng kiểm

CNHTC TMT/ST336180T-A7

Thiết kế thùng xe

mui bạt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST336180T-A7

TRỌNG LƯỢNG

 

Khối lượng bản thân (kg)

12170

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg)

17700

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg)

30000

Tên theo đăng kiểm

CNHTC TMT/ST336180T-A7

Thiết kế thùng xe

mui bạt

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

TMT ST336180T-A7

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG

 

Hộp số

Cơ khí, số sàn, 10 số tiến, 2 số lùi.

Ly hợp

01 đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê vu bi, trợ lực thủy lực

HỆ THỐNG TREO

 

Treo trước

Phụ thuộc, nhíp lá, thanh cân bằng (trục 1), giảm chấn thủy lực.

Treo sau

Phụ thuộc, nhíp lá (trục 3 và trục 4).

HỆ THỐNG PHANH

Phanh đĩa (trục 1 và 2), tang trống (trục 3 và 4), dẫn động khí nén 2 dòng

LỐP XE (trước/ sau)

11.00R20/ 11.00R20

TÍNH NĂNG CHUYỂN ĐỘNG

 

Tốc độ tối đa (km/h)

88

Khả năng leo dốc (%)

45,9

Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)

11,99

Ước tính giá

Khu vực I:

Hà Nội và TP HCM

Khu vực II:

Bao gồm các thành phố trực thuộc trung ương, các thành phố trực thuộc tỉnh và các thị xã

Khu vực III:

Bao gồm các khu vực khác ngoài khu vực I và khu vực II nêu trên

Trên đây là bảng ước tính giá áp dụng đối với khách hàng Cá Nhân và không kinh doanh, bao gồm các chi phí cố định quý khách hàng bắt buộc phải trả khi mua xe và đăng ký xe. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại Lý gần nhất để có Báo Giá chính xác.

Thông tin

TMT ST336180T
0 vnđ0
0 vnđ
0 vnđ
0 vnđ
400,000 vnđ400000
0 vnđ0
8,640,000 vnđ8640000
9,040,000 vnđ
{"1":"0","2":"0","3":"0","4":"0","5":"0","6":"0"}
{"1":"2000000","2":"1000000","3":"200000"}
{"1":"2","2":"2","3":"2"}

Nhận báo giá ưu đãi về chiếc xe này

Chúng tôi luôn mang đến cho bạn mức giá hợp lý nhất